Có 2 kết quả:

洗脸台 xǐ liǎn tái ㄒㄧˇ ㄌㄧㄢˇ ㄊㄞˊ洗臉臺 xǐ liǎn tái ㄒㄧˇ ㄌㄧㄢˇ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) commode
(2) dressing table
(3) sink

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) commode
(2) dressing table
(3) sink

Bình luận 0