Có 2 kết quả:
洗脸台 xǐ liǎn tái ㄒㄧˇ ㄌㄧㄢˇ ㄊㄞˊ • 洗臉臺 xǐ liǎn tái ㄒㄧˇ ㄌㄧㄢˇ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) commode
(2) dressing table
(3) sink
(2) dressing table
(3) sink
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) commode
(2) dressing table
(3) sink
(2) dressing table
(3) sink
Bình luận 0